Có 2 kết quả:
武器系統 wǔ qì xì tǒng ㄨˇ ㄑㄧˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ • 武器系统 wǔ qì xì tǒng ㄨˇ ㄑㄧˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
weapon system
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
weapon system
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0